🌟 치올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치올리다 (
치올리다
) • 치올리어 (치올리어
치올리여
) • 치올리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 치오르다: 아래에서 위로 오르다., 한쪽으로 기울어진 길이나 산 등을 오르거나 북쪽으로 …
🌷 ㅊㅇㄹㄷ: Initial sound 치올리다
-
ㅊㅇㄹㄷ (
치올리다
)
: 아래에서 위로 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차올리다
)
: 발이나 다리를 높이 뻗거나 물건을 발로 차서 위로 올리다.
Động từ
🌏 ĐÁ CAO LÊN TRÊN: Duỗi cao bàn chân hay cẳng chân, dùng bàn chân đá đồ vật đưa lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
차오르다
)
: 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DÂNG TRÀN: Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định. -
ㅊㅇㄹㄷ (
쳐올리다
)
: 위로 세게 들어 올리다.
Động từ
🌏 TUNG LÊN, VUNG LÊN: Đưa mạnh lên trên. -
ㅊㅇㄹㄷ (
치오르다
)
: 아래에서 위로 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, TRÀO LÊN: Dâng từ dưới lên trên.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4)