🌟 치올리다

Động từ  

1. 아래에서 위로 올리다.

1. NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Nâng từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치올린 눈썹.
    Raised eyebrows.
  • Google translate 머리카락을 치올리다.
    Hair up.
  • Google translate 안경을 치올리다.
    Raise the glasses.
  • Google translate 어깨를 치올리다.
    Raise the shoulder.
  • Google translate 얼굴을 치올리다.
    Face up.
  • Google translate 나는 잘 모르겠다는 뜻으로 어깨를 으쓱 치올렸다.
    I shrugged my shoulders to say i didn't know.
  • Google translate 나는 머리카락이 흘러내리지 않도록 머리카락을 치올려서 한데 묶었다.
    I pulled my hair up and tied it together so that it wouldn't run down.
  • Google translate 안경 좀 치올려 써.
    Put your glasses up.
    Google translate 코가 낮아서 그런지 자꾸 안경이 내려와.
    The glasses keep coming down maybe because my nose is low.

치올리다: raise; lift,おしあげる【押し上げる】。ほうりあげる【放り上げる】。じょうしょうさせる【上昇させる】,lever, soulever, élever,levantar, alzar,يرفع,шуух, дээшлүүлэх, өргөх,nâng lên, đưa lên,ยกขึ้น, ขยับขึ้น,menaikkan,поднимать наверх,把…向上推,把…向上举,把…向上推往上提,使…往上冒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치올리다 (치올리다) 치올리어 (치올리어치올리여) 치올리니 ()
📚 Từ phái sinh: 치오르다: 아래에서 위로 오르다., 한쪽으로 기울어진 길이나 산 등을 오르거나 북쪽으로 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)