🌟 타결 (妥結)

Danh từ  

1. 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺음.

1. SỰ THOẢ THUẬN, SỰ DÀN XẾP: Việc người hay tổ chức có ý kiến khác nhau nhượng bộ nhau để kết thúc công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협상 타결.
    A negotiated settlement.
  • 극적인 타결.
    A dramatic settlement.
  • 타결의 실마리.
    A clue to the settlement.
  • 타결이 이루어지다.
    A settlement is reached.
  • 타결을 보다.
    See a settlement.
  • 타결을 하다.
    Reach a settlement.
  • 각 회사의 대표들은 대화를 통해 협상 타결의 실마리를 찾았다.
    Representatives of each company found a clue to the conclusion of the negotiations through dialogue.
  • 공장은 노동조합의 파업 직전에 노사 합의로 극적인 타결을 맞이했다.
    The factory met a dramatic settlement by a labor-management agreement just before the labor union's strike.
  • 협상은 어떻게 되었습니까?
    What happened to the negotiations?
    거의 모든 조항에 관하여 합의가 이루어져 곧 타결이 될 예정입니다.
    An agreement has been reached on almost all of the provisions and will be reached soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타결 (타ː결)
📚 Từ phái sinh: 타결되다(妥結되다): 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일이 끝맺어지다. 타결하다(妥結하다): 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺다.

🗣️ 타결 (妥結) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)