🌟 출발역 (出發驛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출발역 (
출발력
) • 출발역이 (출발려기
) • 출발역도 (출발력또
) • 출발역만 (출발령만
)
🌷 ㅊㅂㅇ: Initial sound 출발역
-
ㅊㅂㅇ (
출발역
)
: 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.
Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến. -
ㅊㅂㅇ (
천부인
)
: 고조선 건국 신화에서, 천제가 그의 아들인 환웅에게 내려 준 세 개의 보물.
Danh từ
🌏 THIÊN PHÙ ẤN: Ba báu vật mà Thiên Đế đã ban cho con trai của ngài là Hwan-ung, trong thần thoại dựng nước vào thời đại Triều Tiên Cổ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67)