🌟 출발역 (出發驛)

Danh từ  

1. 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.

1. GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지하철 출발역.
    Subway departure station.
  • 기차의 출발역.
    The train's departure station.
  • 출발역과 도착역.
    Departure station and arrival station.
  • 출발역 변경.
    Changing the starting station.
  • 출발역이 바뀌다.
    The starting station is changed.
  • 출발역에서 만나다.
    Meet me at the departure station.
  • 출발역으로 돌아가다.
    Back to the departure station.
  • 내가 탄 열차는 출발역인 서울역에서 도착역인 공항까지 직통했다.
    My train went direct from seoul station, the departure station, to the airport, the arrival station.
  • 안내원은 이미 끊은 표는 출발역을 변경할 수 없다고 말했다.
    The guide said that tickets already hung cannot be changed at the departure station.
  • 우리가 탄 열차는 출발역을 나선지 얼마 되지 않아 고장으로 멈췄다.
    Our train stopped short of leaving the departure station.
  • 서울에서 부산으로 가고 싶은데, 무인 기계에서 어떻게 표를 끊죠?
    I want to go from seoul to busan, how can i get a ticket from an unmanned machine?
    출발역을 서울로, 도착역을 부산으로 입력하면 돼요.
    You can enter the departure station for seoul and the arrival station for busan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발역 (출발력) 출발역이 (출발려기) 출발역도 (출발력또) 출발역만 (출발령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67)