🌟 촉박하다 (促迫 하다)

Tính từ  

1. 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없다.

1. THÚC BÁCH, GẤP RÚT, GẤP GÁP: Kì hạn đến gần và thời gian hầu như không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촉박한 계획.
    A pressing plan.
  • 촉박한 스케줄.
    A tight schedule.
  • 촉박한 일정.
    A tight schedule.
  • 기간이 촉박하다.
    Time is running out.
  • 기한이 촉박하다.
    The deadline is tight.
  • 시간이 촉박하다.
    Time is running out.
  • 일정이 촉박하다.
    The schedule is tight.
  • 하루가 촉박하다.
    The day is short.
  • 나는 촉박한 출장 일정 속에서도 가족들에게 줄 선물 사는 것을 잊지 않았다.
    I didn't forget to buy gifts for my family even during my tight business trip.
  • 그 작가는 작품을 완성하기에는 기한이 촉박하다며 마감 날짜를 늦춰 줄 것을 요구했다.
    The writer called for a delay in the deadline, saying the deadline was tight to complete the work.
  • 내일은 회사에 들렀다가 바로 공항으로 가야 해.
    I have to stop by the company tomorrow and go straight to the airport.
    회사에 들렀다가 가야 해? 그러면 비행기 시간 맞추기에 시간이 너무 촉박한데.
    Do i have to stop by the company? then time is too tight to meet the flight schedule.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉박하다 (촉빠카다) 촉박한 (촉빠칸) 촉박하여 (촉빠카여) 촉박해 (촉빠캐) 촉박하니 (촉빠카니) 촉박합니다 (촉빠캄니다)
📚 Từ phái sinh: 촉박(促迫): 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없음.

🗣️ 촉박하다 (促迫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15)