🌟 촉박하다 (促迫 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촉박하다 (
촉빠카다
) • 촉박한 (촉빠칸
) • 촉박하여 (촉빠카여
) 촉박해 (촉빠캐
) • 촉박하니 (촉빠카니
) • 촉박합니다 (촉빠캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 촉박(促迫): 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없음.
🗣️ 촉박하다 (促迫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 날짜가 촉박하다. [날짜]
- 납기일이 촉박하다. [납기일 (納期日)]
- 시각이 촉박하다. [시각 (時刻)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 촉박하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15)