🌟 칠전팔기 (七顚八起)

  Danh từ  

1. 일곱 번 넘어지고 여덟 번 일어난다는 뜻으로, 여러 번 실패해도 포기하지 않고 계속 노력함.

1. SỰ ĐỨNG DẬY SAU NHỮNG LẦN VẤP NGÃ, SỰ KIÊN CƯỜNG CỐ GẮNG VƯỢT LÊN NGHỊCH CẢNH: Với ý nghĩa là bảy lần thất bại và tám lần đứng dậy để chỉ việc tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc cho dù thất bại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠전팔기의 기상.
    The seven-point-four spirit.
  • 칠전팔기의 의지.
    The will to fight.
  • 칠전팔기의 자세.
    A seven-game attitude.
  • 칠전팔기의 정신.
    The spirit of the seven wives.
  • 칠전팔기로 도전하다.
    Challenges with seven wives.
  • 칠전팔기로 이기다.
    Win by a score of seven.
  • 칠전팔기로 이루다.
    Make up the best of it.
  • 언니는 몇 번이나 실패한 끝에 칠전팔기로 취업에 성공했다.
    After several failed attempts, my sister succeeded in finding a job.
  • 나는 칠전팔기라는 말을 가슴에 새기고 도전을 멈추지 않았다.
    I never stopped the challenge, bearing the word seven games in my heart.
  • 또 시험에 떨어지다니 이번에는 정말 포기해야 하나 봐.
    I guess i really have to give up this time to fail the test again.
    칠전팔기라고 하잖아. 한 번만 더 도전해 보자.
    It's called a seven-game sale. let's try one more time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠전팔기 (칠쩐팔기)
📚 Từ phái sinh: 칠전팔기하다: 여러 번 실패하여도 굴하지 아니하고 꾸준히 노력하다. 일곱 번 넘어지고 여…
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28)