🌟 판단력 (判斷力)

Danh từ  

1. 논리나 기준에 따라 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정할 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG PHÁN ĐOÁN, NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN: Khả năng có thể phán đoán và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu theo tiêu chuẩn hay lô gic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상황 판단력.
    Situation judgment.
  • 도덕적 판단력.
    Moral judgment.
  • 냉정한 판단력.
    Cold judgment.
  • 예리한 판단력.
    Sharp judgment.
  • 정확한 판단력.
    Accurate judgment.
  • 판단력이 낮다.
    Low judgement.
  • 판단력이 떨어지다.
    Lose one's judgment.
  • 판단력이 부족하다.
    Lack of judgment.
  • 판단력이 흐려지다.
    Cloud one's judgment.
  • 판단력을 키우다.
    Develop judgment.
  • 나는 중요한 일에서 계속 실수하여 판단력이 떨어진다는 평가를 받았다.
    I was assessed to be poor in judgment because i kept making mistakes in important matters.
  • 우리 팀의 주장은 뛰어난 상황 판단력으로 팀을 승리로 이끌었다.
    Our team captain led the team to victory with excellent situational judgment.
  • 지수는 매번 일을 실패해서 아무것도 못 맡기겠어.
    I can't leave anything to ji-soo because she's failed every time.
    걔는 문제가 생겼을 때 어떻게 할지 정하는 판단력이 부족해.
    She's a poor judge of what to do when she has a problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판단력 (판단녁) 판단력이 (판단녀기) 판단력도 (판단녁또) 판단력만 (판단녕만)


🗣️ 판단력 (判斷力) @ Giải nghĩa

🗣️ 판단력 (判斷力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273)