🌟 판단력 (判斷力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판단력 (
판단녁
) • 판단력이 (판단녀기
) • 판단력도 (판단녁또
) • 판단력만 (판단녕만
)
🗣️ 판단력 (判斷力) @ Giải nghĩa
- 센스 (sense) : 어떤 것에 대한 감각이나 판단력.
- 지랄병 (지랄病) : (속된 말로) 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.
- 상식 (常識) : 사람들이 일반적으로 알아야 할 지식이나 판단력.
- 흐려지다 : 기억력이나 판단력 등이 분명하지 않은 상태가 되다.
- 정신병 (精神病) : 정신의 이상으로 인격이나 판단력 등에 결함이 생겨 정상을 벗어난 말이나 행동을 하는 상태.
🗣️ 판단력 (判斷力) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄷㄹ: Initial sound 판단력
-
ㅍㄷㄹ (
팔다리
)
: 팔과 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TAY: Tay và chân. -
ㅍㄷㄹ (
판단력
)
: 논리나 기준에 따라 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÁN ĐOÁN, NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN: Khả năng có thể phán đoán và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu theo tiêu chuẩn hay lô gic.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)