🌟 판도 (版圖)

Danh từ  

1. 한 나라의 영토.

1. LÃNH THỔ: Lãnh thổ của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 판도.
    Wide board.
  • 판도가 좁아지다.
    The game narrows.
  • 판도가 침입되다.
    The tide breaks in.
  • 판도를 넓히다.
    Broaden the game.
  • 판도로 들어가다.
    Enter the board.
  • 그 장수는 이웃 나라와의 전쟁에서 승리하여 나라의 판도를 넓혔다.
    The longevity won the war against the neighboring country, thus expanding the country's game.
  • 나는 판도의 크기를 보고 각 시대별 국가의 힘을 추측하였다.
    I guessed the power of the nations of each era by the size of the board.
  • 주변 나라들이 나라를 확장하면서 우리 판도는 점점 좁아졌다.
    As neighboring countries expanded their countries, our landscape became narrower and narrower.

2. 어떤 세력이 미치는 영역이나 범위.

2. KHU VỰC, PHẠM VI: Lĩnh vực hay phạm vi mà thế lực nào đó tác động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업계 판도.
    Industry landscape.
  • 판도의 변화.
    A game changer.
  • 판도가 달라지다.
    The game is different.
  • 판도를 바꾸다.
    Change the game.
  • 판도를 예상하다.
    Predict the landscape.
  • 그 후보는 좋은 공약과 꾸준한 민심 공략으로 선거 판도를 뒤집었다.
    The candidate turned the tide of the election with good pledges and steady public appeal.
  • 우리 기업이 출시한 신상품은 크게 주목을 받아 시장 판도까지 바꾸어 버렸다.
    The new product launched by our company has received much attention and even changed the market landscape.
  • 이번 야구 시즌은 어떻게 예상하시나요?
    What do you expect for this baseball season?
    각 팀마다 새로운 선수 영입이 있었기 때문에 판도 변화가 예상됩니다.
    The game is expected to change as each team has a new player.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판도 (판도)

🗣️ 판도 (版圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19)