🌟 토스 (toss)

Danh từ  

1. 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우는 것.

1. SỰ CHUYỀN BÓNG: Việc đánh bóng nhẹ nhàng lên cao trong bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토스를 시도하다.
    Toss.
  • 토스를 연습하다.
    Practice tossing.
  • 토스를 하다.
    Tooth.
  • 토스에 성공하다.
    Toss successful.
  • 체육시간에 배구공으로 토스를 연습하느라 온 팔에 멍이 들었다.
    I bruised my entire arm practicing tossing with a volleyball in pe class.
  • 동료가 간신히 토스에 성공했지만 나의 실수로 공을 넘기지 못했다.
    My colleague managed to manage to toss the ball but failed to turn it over by my mistake.
  • 이봐! 아까 같은 경우에는 옆에 있던 선수가 넘기도록 토스를 해 줬어야지.
    Hey! in the case before, you should've tossed the player next to you.
    죄송합니다, 감독님. 옆에 누가 있는 줄 몰랐습니다.
    I'm sorry, director. i didn't know there was someone next to me.

2. 야구에서, 가까운 곳에 있는 자기편 선수에게 가볍게 밑으로 공을 던져 보내는 것.

2. SỰ CHUYỀN BÓNG: Việc ném bóng xuống dưới một cách nhẹ nhàng cho cầu thủ đội mình đang đứng gần trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토스를 연습하다.
    Practice tossing.
  • 토스를 하다.
    Tooth.
  • 토스에 성공하다.
    Toss successful.
  • 토스에 실패하다.
    Failed to toss.
  • 이제 막 야구를 시작한 학생들은 가볍게 토스를 연습하고 있었다
    The students who just started playing baseball were practicing tossing lightly.
  • 같은 편 선수에게 토스를 한다는 것이 실수로 상대편 선수를 맞춰 버렸다.
    Tossing to the same player accidentally hit the opponent.
  • 그렇게 토스만 하고 있지 말고 제대로 공을 치는 연습을 하자.
    Let's not just toss like that, but practice hitting the ball properly.
    네, 선배님. 이제 몸 다 풀었습니다.
    Yes, sir. i'm all warmed up now.


📚 Từ phái sinh: 토스하다(toss하다): 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우다., 야구에서, 가까운 곳에 …

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)