🌟 -여야지

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미.

1. PHẢI ... CHỨ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện quyết tâm hay ý chí của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자, 침착해야지. 당황하지 말고.
    Now, you have to stay calm. don't panic.
  • 새해에는 열심히 운동하여야지.
    Work out hard in the new year.
  • 이제 다른 생각은 그만 두고 수업에나 집중하여야지.
    Now stop thinking about other things and focus on class.
  • 오늘까지만 먹고 내일부터 다이어트를 해야지.
    I'm gonna eat until today and start dieting tomorrow.
    그래. 작심삼일이 되지 않게 꾸준히 해 봐.
    Yes. try it steadily so that it doesn't last three days.
Từ tham khảo -아야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…
Từ tham khảo -어야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…

2. (두루낮춤으로) 듣는 사람이나 다른 사람이 어떤 일을 해야 하거나 어떤 상태여야 함을 나타내는 종결 어미.

2. PHẢI ... CHỨ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nghe hay người khác phải làm việc nào đó hoặc phải là trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길을 건널 때는 항상 주위를 살피고 조심해야지.
    Always look around and be careful when crossing the street.
  • 민준아, 일도 중요하지만 무엇보다 건강하여야지.
    Min-joon, work is important, but above all, you should be healthy.
  • 내년이면 수능인데 너도 이제 열심히 공부하여야지.
    Next year is the college entrance exam, so you should study hard.
  • 얘들아, 할아버지 오셨는데 인사해야지?
    Hey, guys, let's say hello to grandpa's here.
    할아버지, 안녕하세요?
    Hello, grandpa?
Từ tham khảo -아야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…
Từ tham khảo -어야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…

3. (두루낮춤으로) 어떤 상황이나 상태여야 하는데 그렇지 않음을 강조하여 나타내는 종결 어미.

3. PHẢI ... CHỨ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện nhấn mạnh phải là tình huống hay trạng thái nào đó nhưng không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부는 안 하더라도 학교에 오기나 해야지.
    Even if you don't study, you should come to school.
  • 문제에 대해 이야기하고 싶지만 사장님하고 어디 말이 통해야지.
    I'd love to talk to you about the problem, but i need to talk to the boss somewhere.
  • 모르는 것 좀 설명해 주지 그랬어.
    Why don't you explain something you don't know?
    어디 질문을 해야지.
    Where are you going to ask me?
  • 승규는 요즘도 공부를 안 해?
    Seung-gyu still doesn't study these days?
    잔소리를 해도 도통 공부를 하려고 해야지.
    You should try to study even if you nag.
Từ tham khảo -아야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…
Từ tham khảo -어야지: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 결심이나 의지를 나타내는 종결 어미., (두루낮…

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197)