🌟 침수 (沈水)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침수 (
침수
)
📚 Từ phái sinh: • 침수되다(沈水되다): 물에 잠기게 되다. • 침수하다(沈水하다): 물에 잠기다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 침수 (沈水) @ Ví dụ cụ thể
- 승규 아버지, 농가 침수 복구 작업에 대한 공지 시달된 것 봤소? [시달되다 (示達되다)]
- 집중 호우로 곳곳이 물바다가 되면서 저지대가 큰 침수 피해를 입었다. [저지대 (低地帶)]
- 남부 지방에서는 강우로 인한 침수 피해가 잇따랐다. [강우 (強雨)]
- 우리 시에서는 침수 피해를 입은 모든 주민들에게 지방세을 감면해 주기로 했다. [지방세 (地方稅)]
- 우리 마을은 해마다 수해를 입는 상습 침수 지역이다. [해마다]
- 상습 침수 지역. [상습 (常習)]
- 마을이 침수 위기에 놓이자 댐의 수문을 열어 빗물을 다른 지역으로 흘려보냈다. [수문 (水門)]
- 이번 주부터 전국에 장마가 들게 되니 침수 피해가 없도록 주의하시기 바랍니다. [들다]
🌷 ㅊㅅ: Initial sound 침수
-
ㅊㅅ (
채소
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ QUẢ, RAU QUẢ: Nông sản được trồng ở ruộng vườn và chủ yếu ăn lá, thân hay quả. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 십의 일곱 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười. -
ㅊㅅ (
청소
)
: 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn. -
ㅊㅅ (
칠십
)
: 일흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi. -
ㅊㅅ (
책상
)
: 책을 읽거나 글을 쓰거나 사무를 볼 때 앞에 놓고 쓰는 상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN HỌC, BÀN LÀM VIỆC: Bàn đặt ở trước và dùng khi đọc sách, viết chữ hay làm việc văn phòng. -
ㅊㅅ (
추석
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG THU: Nhằm ngày 15 tháng 8 âm lịch và là ngày tết cổ truyền của Hàn Quốc. Vào ngày này, người ta thường làm bánh Songpyeon bằng gạo mới và chuẩn bị hoa quả đầu mùa để cúng tổ tiên. Ngoài ra, vào dịp tết Trung Thu, người Hàn thường chơi các các trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây, gang-gang-sul-lae v.v... -
ㅊㅅ (
출석
)
: 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp... -
ㅊㅅ (
침실
)
: 집에서 주로 잠을 자는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGỦ: Căn phòng chủ yếu để ngủ ở trong nhà. -
ㅊㅅ (
칫솔
)
: 이를 닦는 데 쓰는 솔.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG: Bàn chải dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅅ (
취소
)
: 이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định. -
ㅊㅅ (
치수
)
: 옷, 신발, 몸의 일부분 등의 길이를 잰 값.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐO: Giá trị đo chiều dài của một phần những thứ như quần áo, giày dép hay cơ thể. -
ㅊㅅ (
차선
)
: 자동차가 다니는 도로에 일정한 너비로 나누어 표시한 선.
☆☆
Danh từ
🌏 LÀN XE, ĐƯỜNG XE CHẠY: Đường biểu thị chia đường lộ ra theo một độ rộng nhất định cho xe ô tô chạy. -
ㅊㅅ (
찬성
)
: 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó. -
ㅊㅅ (
참석
)
: 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia. -
ㅊㅅ (
천사
)
: 하늘에서 내려와 인간에게 신의 뜻을 전하며 신과 인간을 이어 주는 심부름꾼.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN SỨ: Sứ giả từ trên trời xuống để truyền đạt ý thần thánh cho con người và kết nối giữa thần thánh với con người. -
ㅊㅅ (
최선
)
: 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy. -
ㅊㅅ (
최소
)
: 수나 정도가 가장 작거나 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỎ NHẤT: Việc số hay mức độ nhỏ hoặc thấp nhất. -
ㅊㅅ (
최신
)
: 가장 새로움. 또는 가장 앞서 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 TỐI TÂN, (SỰ) MỚI NHẤT: Sự mới nhất. Hoặc đang ở vị trí đứng đầu. -
ㅊㅅ (
축소
)
: 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM THIỂU: Việc cắt giảm số lượng, tải trọng hoặc quy mô cho ít hơn trước. -
ㅊㅅ (
출산
)
: 아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé. -
ㅊㅅ (
출신
)
: 출생 당시 가정이 속한 사회적 신분.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT THÂN: Thân phận xã hội mà gia đình mình thuộc về lúc ra đời.
• Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23)