🌟 침수 (沈水)

  Danh từ  

1. 물에 잠김.

1. SỰ NGẬP NƯỚC: Sự ngập trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침수 가능성.
    Possibility of flooding.
  • 침수 지역.
    Flooded area.
  • 침수가 예상되다.
    A flood is expected.
  • 침수를 걱정하다.
    Worry about flooding.
  • 침수를 막다.
    Stop the flooding.
  • 침수를 방지하다.
    Prevent flooding.
  • 한강 수위가 올라가자 주민들의 침수 우려가 고조되었다.
    The rising water level in the han river raised concerns of flooding among residents.
  • 태풍의 영향으로 바닷가 근처의 농경지가 침수 피해를 입었다.
    Under the influence of the typhoon, farmland near the seashore was flooded.
  • 폭우가 며칠째 이어지는지 모르겠어.
    I don't know how many days the heavy rain has been going on.
    맞아, 침수 지역도 계속 늘고 있대.
    That's right, the flooded areas are on the rise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침수 (침수)
📚 Từ phái sinh: 침수되다(沈水되다): 물에 잠기게 되다. 침수하다(沈水하다): 물에 잠기다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 침수 (沈水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23)