🌟 칭칭

Phó từ  

1. 든든하게 여러 번 감거나 매는 모양.

1. VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hay cột nhiều lần một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칭칭 감다.
    Wrap.
  • 칭칭 감싸다.
    Wrap it up.
  • 칭칭 동여매다.
    It's a whining tie.
  • 칭칭 매다.
    Ching ching-ching.
  • 칭칭 묶다.
    Tie it up.
  • 아저씨는 산 낙지를 젓가락에 칭칭 감아 한입에 넣었다.
    Uncle tucked the live octopus into his chopsticks and put it in one bite.
  • 계단에서 넘어진 친구는 다음 날 팔에 붕대를 칭칭 감고 나타났다.
    A friend who fell down the stairs appeared the next day with a bandage around his arm.
  • 너는 목도리로 얼굴을 칭칭 감싸서 두 눈만 겨우 보인다.
    You cover your face with a muffler, barely showing your eyes.
    밖이 얼마나 추운데.
    How cold it is out there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칭칭 (칭칭)

🗣️ 칭칭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57)