🌟 칭칭

Phó từ  

1. 든든하게 여러 번 감거나 매는 모양.

1. VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hay cột nhiều lần một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칭칭 감다.
    Wrap.
  • Google translate 칭칭 감싸다.
    Wrap it up.
  • Google translate 칭칭 동여매다.
    It's a whining tie.
  • Google translate 칭칭 매다.
    Ching ching-ching.
  • Google translate 칭칭 묶다.
    Tie it up.
  • Google translate 아저씨는 산 낙지를 젓가락에 칭칭 감아 한입에 넣었다.
    Uncle tucked the live octopus into his chopsticks and put it in one bite.
  • Google translate 계단에서 넘어진 친구는 다음 날 팔에 붕대를 칭칭 감고 나타났다.
    A friend who fell down the stairs appeared the next day with a bandage around his arm.
  • Google translate 너는 목도리로 얼굴을 칭칭 감싸서 두 눈만 겨우 보인다.
    You cover your face with a muffler, barely showing your eyes.
    Google translate 밖이 얼마나 추운데.
    How cold it is out there.

칭칭: with coils of rope; into a roll,ぐるぐる,,varias veces, firmemente,بعدّة مرّات وبشكل متين,дангинатал, ягштал,vòng vòng,ลักษณะที่พันอย่างแน่นหนา, ลักษณะที่มัดเป็นชั้น ๆ, ลักษณะที่มัดแน่น,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칭칭 (칭칭)

🗣️ 칭칭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)