🌟 패스 (pass)

Danh từ  

1. 시험이나 검사 등에 합격함.

1. SỰ THI ĐỖ, VIỆC ĐẠT YÊU CẦU, SỰ TRÚNG TUYỂN: Việc đỗ trong các kỳ thi hay kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고시 패스.
    Pass the exam.
  • 시험 패스.
    Pass the test.
  • 패스 요령.
    Pass trick.
  • 패스를 준비하다.
    Prepare a pass.
  • 패스에 성공하다.
    Make a pass.
  • 승규는 사법 시험 패스 이후 연수원에서 교육을 받고 있다.
    Seung-gyu has been educated at the training center since passing the bar exam.
  • 서류 심사 패스를 한 사람들을 대상으로 면접이 있을 예정이다.
    There will be interviews with those who pass the paper screening.
  • 자격증 시험 결과는 어떻게 됐어?
    What happened to the certification exam?
    패스야!
    It's a pass!

2. 특정한 장소에 들어가거나 자유롭게 다닐 수 있는 자격이 있음을 나타내는 표.

2. VÉ THÔNG HÀNH: Vé thể hiện việc có tư cách để có thể qua lại tự do hoặc vào nơi đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이공원 패스.
    Amusement park pass.
  • 박물관 패스.
    Museum pass.
  • 패스가 비싸다.
    Passes are expensive.
  • 패스를 구입하다.
    Buy a pass.
  • 패스를 팔다.
    Sell a pass.
  • 우리 놀이공원 패스에는 놀이 기구 탑승권이 포함되어 있다.
    Our amusement park pass includes a ride ticket.
  • 이 지역은 군사 작전 지역이라 군 당국에서 발급한 패스가 있어야 통과할 수 있다.
    This area is a military operation area, so you must have a pass issued by the military authorities to get through.
  • 박물관 패스를 구입하셔야 입장하실 수 있습니다.
    You must purchase a museum pass to enter.
    성인 한 명에 얼마죠?
    How much is it per adult?

3. 버스나 지하철 등에 탈 자격이 있음을 나타내는 표.

3. VÉ XE: Vé thể hiện việc có tư cách đi tàu điện ngầm hay xe buýt v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전철 패스.
    Subway pass.
  • 정기 패스.
    Regular pass.
  • 무료 패스.
    Free pass.
  • 패스를 사다.
    Buy a pass.
  • 패스를 팔다.
    Sell a pass.
  • 승규는 일본 여행 기념을 기념하려고 일본 고속 철도 패스를 간직해 두었다.
    Seung-gyu kept a japanese high-speed railway pass to commemorate his trip to japan.
  • 정부에서는 노인 복지 정책의 하나로 노인들에게 지하철 무료 이용 패스를 지급하였다.
    The government has given free subway passes to senior citizens as part of its welfare policy for senior citizens.
  • 지하철을 자주 이용하는 승객이라면 정기 패스를 이용하는 것이 보다 저렴하다.
    It is cheaper for passengers who frequently use the subway to use regular passes.

4. 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그 사람의 보호를 맡기는 문서.

4. GIẤY THÔNG HÀNH: Văn bản chứng minh quốc tịch hay thân phận của người đi du lịch ở nước khác và giao cho nước đi du lịch bảo vệ người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발급된 패스.
    Issued pass.
  • 외교관 패스.
    Diplomat pass.
  • 패스가 위조되다.
    Passes are forged.
  • 패스를 검사하다.
    Examine the pass.
  • 패스를 지참하다.
    Bring a pass.
  • 가짜 패스를 가지고 우리나라에 입국하려던 범죄자가 공항에서 체포되었다.
    A criminal who tried to enter our country with a fake pass was arrested at the airport.
  • 승규는 해외 여행 중에 패스를 잃어버려서 대사관에 찾아갔다.
    Seung-gyu lost his pass during his overseas trip and went to the embassy.
Từ đồng nghĩa 여권(旅券): 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행하는 나라에 그…
Từ đồng nghĩa 패스포트(passport): 다른 나라를 여행하는 사람의 신분이나 국적을 증명하고, 여행…

5. 공을 이용한 운동 경기에서 같은 편끼리 서로 공을 주거나 받는 일.

5. SỰ CHUYỀN BÓNG: Việc cùng đội giao hay nhận bóng cho nhau trong thi đấu thể thao có bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확한 패스.
    Accurate pass.
  • 패스 감각.
    Pass sense.
  • 패스 미스.
    Miss pass.
  • 패스가 되다.
    Become a pass.
  • 패스가 좋다.
    The pass is good.
  • 패스를 놓치다.
    Miss a pass.
  • 패스를 받다.
    Receive a pass.
  • 상대편의 패스 미스가 우리 팀에게는 결정적인 기회가 되었다.
    The opponent's passing miss was a decisive opportunity for our team.
  • 우리 선수가 패스를 이어 받아서 슛을 하려는 순간 경기 종료를 알리는 휘슬이 울렸다.
    As soon as our player took over the pass and tried to shoot, the whistle sounded to announce the end of the game.
  • 우리 팀의 주장은 패스 감각이 뛰어나다.
    Our team captain has a good sense of passing.


📚 Từ phái sinh: 패스하다(pass하다): 시험이나 검사 등에 합격하다., 특정한 장소를 통과하거나 지나가…
📚 Variant: 패쓰

🗣️ 패스 (pass) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59)