🌟 평론 (評論)

  Danh từ  

1. 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글.

1. SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 평론.
    Economic review.
  • 문학 평론.
    Literary review.
  • 시사 평론.
    Current affairs review.
  • 음악 평론.
    Music review.
  • 정책 평론.
    Policy review.
  • 평론을 쓰다.
    Write a review.
  • 평론을 읽다.
    Read a review.
  • 평론을 하다.
    Compliment.
  • 나는 신문을 볼 때 시사 평론 부분을 항상 읽어 보고 있다.
    I'm always reading the current affairs review section when i read the newspaper.
  • 성악가이신 이모부는 음악 평론에 관한 잡지를 구독하고 있다.
    My uncle, a vocalist, subscribes to a magazine on music reviews.
  • 문학 잡지에 제가 쓴 시 평론이 실렸어요!
    The literary magazine has a review of my poems!
    어머, 축하해요.
    Oh, congratulations.
Từ đồng nghĩa 비판(批判): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적함.
Từ đồng nghĩa 비평(批評): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평론 (평ː논)
📚 Từ phái sinh: 평론하다(評論하다): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평… 평론되다: 사물의 가치, 우열, 선악 따위가 평가되어 논하여지다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 평론 (評論) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thể thao (88)