🌟
코르크
(cork)
📚
Variant:
•
콜크
🗣️
코르크
(cork)
@ Ví dụ cụ thể
-
코르크 병마개.
-
코르크 마개.
-
나는 와인을 따른 뒤 코르크 마개를 다시 병에 꼈다.
-
그가 코르크 마개를 따자 샴페인이 거품이 일며 병 밖으로 터져 나왔다.
🌷
코르크
-
: 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자.
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn.
-
: 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.
🌏 VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.