🌟 콕콕

Phó từ  

1. 작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.

1. THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콕콕 박다.
    Poke into.
  • 콕콕 찌르다.
    Poke.
  • 콕콕 찍다.
    Poke.
  • 지수는 볼펜 끝으로 콕콕 찍어서 종이에 구멍을 만들었다.
    Jisoo poked a hole in the paper with the tip of a ballpoint pen.
  • 딱따구리는 부리로 나무를 콕콕 연달아 찍어 구멍을 내었다.
    The woodpecker poked holes in a row with its beak.
  • 너 왜 자꾸 내 옆구리를 손가락으로 콕콕 찔러?
    Why do you keep poking my side with your finger?
    아, 그게 잠깐 밖에 나가서 얘기 좀 하자고.
    Oh, well, let's go outside and talk.
큰말 쿡쿡: 크게 또는 깊이 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양., 웃음이나 기침 등이 갑자기 반…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콕콕 (콕콕)
📚 Từ phái sinh: 콕콕거리다, 콕콕대다, 콕콕하다

🗣️ 콕콕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97)