🌟 탈것

Danh từ  

1. 사람이 타고 다니는 물건.

1. PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI: Cái mà con người dùng để đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈것을 이용하다.
    Use a ride.
  • 탈것을 타다.
    Ride on a ride.
  • 탈것에서 내리다.
    Get off a ride.
  • 탈것으로 사용되다.
    Used as a ride.
  • 물 위로 움직이는 탈것 중 내가 타 본 것은 유람선이 유일했다.
    The cruise ship was the only thing i've ever ridden on the water.
  • 유민이는 탈것에서 내릴 때 조심해야 한다고 아이에게 말했다.
    Yumin told the child that he should be careful when getting off the ride.
  • 여행을 가서 다른 장소로 이동할 때는 어떻게 해?
    What do you do when you go on a trip and move to another place?
    마땅히 탈것이 없으면 택시라도 타야지 뭐.
    If you don't have a proper ride, you should take a taxi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈것 (탈껃) 탈것이 (탈꺼시) 탈것도 (탈껃또) 탈것만 (탈껀만)


🗣️ 탈것 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124)