Động từ
Từ đồng nghĩa
준말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철버덕거리다 (철버덕꺼리다) 📚 Từ phái sinh: • 철버덕: 얕은 물이나 진흙탕을 거칠게 밟거나 치는 소리. 또는 그 모양.
철버덕꺼리다
Start 철 철 End
Start
End
Start 버 버 End
Start 덕 덕 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)