🌟 철썩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철썩 (
철썩
)
📚 Từ phái sinh: • 철썩거리다: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는… • 철썩대다: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 … • 철썩이다: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 … • 철썩하다: ‘철써덕하다’의 준말., ‘철써덕하다’의 준말.
🌷 ㅊㅆ: Initial sound 철썩
-
ㅊㅆ (
찹쌀
)
: 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀.
☆
Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường. -
ㅊㅆ (
찰싹
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅆ (
철썩
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH Ì OẠP, MỘT CÁCH RÌ ROẠP: Âm thanh phát ra khi một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc. Hoặc hình ảnh đó.
• Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52)