🌟 -라디
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -라디
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110)