🌟 -라디

1. (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.

1. NÓI LÀ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이거 누구 책이라디?
    Whose book is this?
  • 거짓말한 사람이 누구라디?
    Who lied to you?
  • 동호회 모임 장소가 어디라디?
    Where's the club meeting place?
  • 승규 휴가는 언제부터라디?
    When did seunggyu start his vacation?
    칠월 말이나 팔월 초가 될 거라네요.
    It will be late july or early august.
Từ tham khảo -ㄴ다디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는다디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현.

2. (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.

2. BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이번 출장은 누구더러 가라디?
    Who's on this business trip?
  • 오늘 청소는 어디서부터 하라디?
    Where do i start cleaning today?
  • 저녁은 무엇을 만들라디?
    What should i make for dinner?
  • 무슨 외국어를 배우라디?
    What foreign language do you want me to learn?
    앞으로 중국 관련 일이 많다고 중국어를 배우래.
    They want us to learn chinese because there's a lot of work going on with china.
Từ tham khảo -으라디: (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)