🌟 -라디
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound -라디
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99)