🌟 축의금 (祝儀金)

Danh từ  

1. 축하하기 위해 내는 돈.

1. TIỀN MỪNG: Tiền đưa để chúc mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 축의금.
    Wedding congratulatory money.
  • 회갑 축의금.
    The 60th birthday gift.
  • 축의금 봉투.
    A congratulatory envelope.
  • 축의금을 내다.
    Pay the congratulatory money.
  • 축의금을 넣다.
    Insert a congratulatory money.
  • 축의금을 받다.
    Receive a congratulatory money.
  • 축의금을 보내다.
    Send congratulatory money.
  • 우리는 축의금 봉투에 결혼을 축하한다는 문구를 적었다.
    We wrote a congratulatory message on the envelope.
  • 정 씨는 자신의 회갑 축의금을 어려운 사람들을 돕겠다며 전부 기부했다.
    Mr. chung donated all of his 60th birthday gifts to help those in need.
  • 지수는 유민이의 결혼식에 참석하지 못하여 친구를 통해 축의금을 전달했다.
    Ji-su was unable to attend yu-min's wedding and delivered the congratulatory money through a friend.
  • 내가 결혼식에 못 가니까 네가 대신 가서 축의금을 내고 오렴.
    I can't go to the wedding, so you go and pay the congratulatory money for me.
    네, 그럴게요.
    Yes, i will.
Từ tham khảo 부의금(賻儀金): 장례를 치르는 집을 돕기 위하여 주는 돈.
Từ tham khảo 조위금(弔慰金): 죽은 사람에 대해 슬퍼하는 마음과 남은 가족을 위로하는 뜻을 나타내기 …
Từ tham khảo 조의금(弔意金): 남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축의금 (추긔금) 축의금 (추기금)

🗣️ 축의금 (祝儀金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76)