🌟 차별화 (差別化)

  Danh từ  

1. 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 함.

1. SỰ KHÁC BIỆT HÓA, SỰ PHÂN BIỆT: Việc tìm ra điểm khác nhau và làm cho trở thành trạng thái khác biệt về đẳng cấp hay tiêu chuẩn của từ hai đối tượng trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서비스의 차별화.
    Differentiation of services.
  • 품질의 차별화.
    Quality differentiation.
  • 차별화 전략.
    Differentiation strategy.
  • 차별화를 시도하다.
    Try to differentiate.
  • 차별화를 하다.
    Differentiate.
  • 회사는 경쟁사와의 차별화를 통해 매출을 올리고자 했다.
    The company wanted to make sales by differentiating itself from its competitors.
  • 그 식당은 오로지 한 번에 한 명의 손님만을 받는 차별화 전략으로 관심을 끌고 있다.
    The restaurant is drawing attention as a differentiation strategy that only receives one guest at a time.
  • 이 제품은 기존의 제품들과는 확연히 다릅니다.
    This product is distinctly different from the existing ones.
    시장에서 성공하기 위해 차별화를 시도했군요.
    You tried to differentiate yourself to succeed in the market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차별화 (차별화)
📚 Từ phái sinh: 차별화되다(差別化되다): 둘 이상의 대상이 등급이나 수준 등에 차이가 두어져서 구별된 상… 차별화하다(差別化하다): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119)