🌟 총합 (總合)

Danh từ  

1. 모두를 합함.

1. SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수입 총합.
    Total imports.
  • 판매량 총합.
    Total sales.
  • 총합과 평균.
    Total and average.
  • 총합을 계산하다.
    Calculate the total.
  • 총합을 구하다.
    Find the sum.
  • 나는 종이에 적힌 숫자들을 모두 더해 총합을 구했다.
    I got the sum by adding all the numbers on the paper.
  • 이번 분기에는 판매 이익의 총합보다 지출이 많아 적자를 기록했다.
    Spending was higher than the sum of sales profits this quarter, resulting in a deficit.
  • 이 물건들의 가격 총합이 얼마인가요?
    What's the total price of these items?
    각각 만 원이니까 세 개면 모두 삼만 원이네요.
    It's 10,000 won each, so all three are 30,000 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총합 (총ː합) 총합이 (총ː하비) 총합도 (총ː합또) 총합만 (총ː함만)
📚 Từ phái sinh: 총합하다: 모두를 합하다.

🗣️ 총합 (總合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)