🌟 파국적 (破局的)

Danh từ  

1. 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버린 판국의 성격을 띤 것.

1. TÍNH PHÁ HUỶ, TÍNH THẢM HỌA: Việc thể hiện tính chất của trình trạng công việc hay sự thể bị sai lầm nên hư hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파국적인 결과.
    Catastrophic consequences.
  • 파국적인 결말.
    A catastrophic ending.
  • 파국적인 대결.
    A catastrophic confrontation.
  • 파국적인 위기.
    A catastrophic crisis.
  • 파국적인 재앙.
    Catastrophic disaster.
  • 파국적으로 운영하다.
    Operate catastrophic.
  • 파국적으로 치닫다.
    Go to ruin.
  • 환경 파괴가 계속되면 미래에 파국적인 재해가 닥칠 수도 있다.
    If environmental destruction continues, there may be catastrophic disasters in the future.
  • 나는 투자에서 큰 손해를 보는 바람에 파국적인 재정 위기를 맞았다.
    I was hit by a catastrophic financial crisis because of heavy losses in investment.
  • 상대 쪽에서 합의는커녕 오히려 소송을 걸겠다는데요.
    They say they're going to sue, let alone settle.
    이런, 상황이 점점 파국적으로 치닫고 있으니 어쩌면 좋지요?
    Oh, my god, what do we do when things are getting catastrophic?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파국적 (파ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 파국(破局): 일이나 사태가 잘못되어 망가져 버림. 또는 그 판국.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)