🌟 탐험하다 (探險 하다)

Động từ  

1. 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하다.

1. THÁM HIỂM: Tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탐험하는 즐거움.
    The pleasure of exploring.
  • 탐험한 결과.
    The result of exploration.
  • 오지를 탐험하다.
    Explore the remote.
  • 정글을 탐험하다.
    Explore the jungle.
  • 해저를 탐험하다.
    Explore the seabed.
  • 우리는 오지를 탐험하던 중 미지의 원주민을 만났다.
    We met an unknown aborigine while exploring the remote.
  • 민준이는 바닷속을 탐험하며 해저 생태계를 파악하고 있다.
    Minjun is exploring underwater and grasping the ecosystem.
  • 의사는 탐험대에 정글을 탐험하기 전에 예방 접종을 받으라고 권유했다.
    The doctor advised the expedition to get vaccinated before exploring the jungle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐험하다 (탐험하다)
📚 Từ phái sinh: 탐험(探險): 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.

🗣️ 탐험하다 (探險 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365)