🌟 탐험하다 (探險 하다)

Động từ  

1. 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하다.

1. THÁM HIỂM: Tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탐험하는 즐거움.
    The pleasure of exploring.
  • Google translate 탐험한 결과.
    The result of exploration.
  • Google translate 오지를 탐험하다.
    Explore the remote.
  • Google translate 정글을 탐험하다.
    Explore the jungle.
  • Google translate 해저를 탐험하다.
    Explore the seabed.
  • Google translate 우리는 오지를 탐험하던 중 미지의 원주민을 만났다.
    We met an unknown aborigine while exploring the remote.
  • Google translate 민준이는 바닷속을 탐험하며 해저 생태계를 파악하고 있다.
    Minjun is exploring underwater and grasping the ecosystem.
  • Google translate 의사는 탐험대에 정글을 탐험하기 전에 예방 접종을 받으라고 권유했다.
    The doctor advised the expedition to get vaccinated before exploring the jungle.

탐험하다: exploration; expedition,たんけんする【探検する・探険する】,explorer,explorar,يستكشف,хайн шинжлэх, аялан судлах,thám hiểm,ออกสำรวจ, ผจญภัย,berekspedisi, bereksplorasi, menyelidiki, menjelajahi, menjajaki,разведывать и подготавливать; проводить разведочные работы; зондировать; изыскивать,探险,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐험하다 (탐험하다)
📚 Từ phái sinh: 탐험(探險): 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함.

🗣️ 탐험하다 (探險 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)