🌟 창업자 (創業者)

Danh từ  

1. 회사 등을 세워 처음으로 사업 등을 시작한 사람.

1. NGƯỜI SÁNG LẬP: Người lập nên công ti và bắt đầu sự nghiệp... lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 창업자.
    Co-founder.
  • 기업의 창업자.
    The founder of a company.
  • 회사의 창업자.
    The founder of a company.
  • 뛰어난 창업자.
    Excellent founder.
  • 유능한 창업자.
    A competent founder.
  • 창업자의 이념.
    The founder's ideology.
  • 이 기업은 아직 창업자가 대표로 있으면서 사업을 꾸려 나간다.
    This company is still represented by its founder and runs its own business.
  • 우리 회사는 최근 창업자 세대에서 전문 경영인 세대로 전환되었다.
    Our company has recently shifted from a generation of start-ups to a generation of professional managers.
  • 사업 계획을 성공적으로 수행하기 위해서는 창업자에게 업무 수행 능력이 필수적으로 요구된다.
    In order to successfully carry out a business plan, the ability to perform business is essential to the founder.
  • 이제까지 사업을 성공적으로 이끌어 오셨는데요. 예비 창업자들에게 조언을 해 주시겠어요?
    You've been successful in your business so far. would you give advice to prospective start-ups?
    철저한 시장 분석을 통해 많은 준비를 하십시오.
    Make a lot of preparations through a thorough market analysis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창업자 (창ː업짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103)