🌟 판화 (版畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판화 (
판화
)
🌷 ㅍㅎ: Initial sound 판화
-
ㅍㅎ (
편히
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp. -
ㅍㅎ (
포함
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎ (
표현
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN, SỰ THỂ HIỆN: Việc thể hiện cảm giác hay suy nghĩ ra lời nói, bài viết, ngôn ngữ cử chỉ và làm lộ ra ngoài. -
ㅍㅎ (
피해
)
: 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó. -
ㅍㅎ (
평화
)
: 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và hòa hợp không có lo lắng hay trở ngại gì. -
ㅍㅎ (
폐허
)
: 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터.
☆
Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được. -
ㅍㅎ (
품행
)
: 품성과 행실.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử. -
ㅍㅎ (
폭행
)
: 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác. -
ㅍㅎ (
폐해
)
: 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ XẤU, HIỆU QUẢ GÂY HẠI: Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78)