🌟 투계 (鬪鷄)

Danh từ  

1. 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.

1. TRÒ CHỌI GÀ, TRÒ ĐÁ GÀ: Việc cho gà đá nhau phân thắng bại. Hoặc trò chơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 투계 경기.
    Throwing game.
  • 투계 구경.
    Watch the plough.
  • 투계 행위.
    An act of plowing.
  • 투계가 벌어지다.
    Throw a cockfight.
  • 투계를 시키다.
    Throw a cockfight.
  • 투계를 하다.
    Throw a cockfight.
  • 투계에 나간 수탉은 볏이 뜯겨 피를 흘리고 있었다.
    The cock on the plow was bleeding from its crest.
  • 나와 김 씨는 집에서 키우는 닭 두 마리를 데려와 투계를 시켜 봤다.
    Me and mr. kim brought two chickens from home and tried to speculate.
  • 오늘 투계에서 어느 닭이 이길 것 같아?
    Which chicken do you think will win the fight today?
    민준이네 닭이 아주 사나워 보이는 게 이길 것 같군.
    Minjun's chicken looks very fierce, so i think he'll win.
Từ đồng nghĩa 닭싸움: 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이., 한쪽 다리를 손으로 잡고 다…

2. 닭싸움을 시키기 위해 기른 수탉.

2. GÀ CHỌI, GÀ ĐÁ: Gà trống được nuôi để mang đi chọi gà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사나운 투계.
    Fierce fighting.
  • 투계 한 마리.
    A cockfight.
  • 투계를 기르다.
    Raising a cockfight.
  • 투계를 키우다.
    Raise a cockfight.
  • 투계들은 서로 주둥이로 쪼고 차면서 싸웠다.
    The ploughs fought each other, pecking and kicking.
  • 투계는 목과 다리가 길고 움직임이 재빠르며 성질이 사납다.
    Throwing is long neck and legs, quick-moving and fierce.
  • 투계는 보통이 아니구만.
    That cockfight is not normal.
    응, 피를 뚝뚝 흘리고 목이 비틀어졌는데도 맹렬히 싸우는군.
    Yes, you're in a fierce fight, even though you're bleeding and your neck is twisted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투계 (투계) 투계 (투게)
📚 Từ phái sinh: 투계하다: 닭을 싸우게 하여 승부를 겨루다. 주로 싸움닭을 이용하며 닭들은 주둥이로 쪼고…

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255)