🌟 투과 (透過)

Danh từ  

1. 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.

1. SỰ CHIẾU QUA, SỰ RỌI QUA, SỰ LỌT QUA, SỰ THẤM QUA, SỰ THẨM THẤU: Việc những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động xuyên qua và đi qua vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광선의 투과.
    Transmittance of rays.
  • 방사선의 투과.
    Transmittance of radiation.
  • 빛의 투과.
    Transfusion of light.
  • 소리의 투과.
    Transfusion of sound.
  • 소음의 투과.
    The transmission of noise.
  • 엑스선의 투과.
    X-ray transmission.
  • 자외선의 투과.
    Transmittance of ultraviolet rays.
  • 우리 회사는 물의 투과를 완전히 막아 주는 비옷을 개발했다.
    Our company has developed a raincoat that completely blocks the penetration of water.
  • 방사선 투과 검사를 통해 제품 내부에 있는 결함을 발견하였다.
    The radiographic examination found defects inside the product.
  • 집 안에 외부의 소음이 너무 심하게 들려요.
    There's too much outside noise in the house.
    창문이 소음 투과를 전혀 막지 못하나 보군요.
    The windows don't seem to block the noise transmission at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투과 (투과)
📚 Từ phái sinh: 투과되다(透過되다): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하게 되다. 투과하다(透過하다): 빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과하다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88)