🌟 투시 (透視)

Danh từ  

1. 막힌 물체를 꿰뚫어 봄.

1. SỰ NHÌN XUYÊN THẤU: Sự nhìn thấu vật thể bị chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사물 투시.
    Things perspective.
  • 적외선 투시.
    Infrared fluoroscopy.
  • 투시 능력.
    Perspective ability.
  • 투시 카메라.
    Perspective camera.
  • 투시를 하다.
    Fluoroscopy.
  • 공항에는 여행객의 가방 속 투시를 위한 엑스레이 기계가 있다.
    The airport has an x-ray machine for visibility in a traveler's bag.
  • 영화 주인공이 입은 옷은 적외선 투시로도 속을 볼 수 없는 것이었다.
    The clothes the main character wore were something he couldn't see inside with an infrared perspective.
  • 투시 능력이 있다고 주장하는 사람이 있다며?
    I heard someone claims to be able to see.
    응. 오늘 텔레비전 프로그램에 출연해서 능력을 보여 준대.
    Yeah. he's going to be on a television program today and show his ability.

2. 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 앎.

2. SỰ THẤU HIỂU: Sự hiểu được đến cả ý nghĩa chứa bên trong của đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내막 투시.
    Introvert perspective.
  • 본질 투시.
    Essential perspective.
  • 삶의 투시.
    Perspective of life.
  • 투시를 하다.
    Fluoroscopy.
  • 박 씨는 장래의 투시가 가능한 판단력을 지녔다.
    Mr. park has the ability to judge future vision.
  • 김 선생님은 현실 정세에 대한 투시 능력이 뛰어나다.
    Mr. kim has excellent visibility into the real world situation.
  • 이번에 수상한 소설은 작품성도 있고 대중에게 인기도 많아.
    This award-winning novel is both cinematic and popular with the public.
    삶의 투시를 통해 많은 사람들의 공감을 얻은 것 같아.
    I think i got a lot of people's sympathy through the perspective of life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투시 (투시)
📚 Từ phái sinh: 투시되다(透視되다): 막힌 물체가 꿰뚫어져 보이다., 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까… 투시하다(透視하다): 막힌 물체를 꿰뚫어 보다., 어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 …


🗣️ 투시 (透視) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)