🌟 폐하 (陛下)

Danh từ  

1. 황제나 황후를 높여 부르는 말.

1. BỆ HẠ: Cách gọi tôn kính hoàng đế hay hoàng hậu..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황제 폐하.
    Your majesty the emperor.
  • 황후 폐하.
    Her majesty the empress.
  • 폐하를 모시다.
    Serve his majesty.
  • 폐하를 뵙다.
    See your majesty.
  • 폐하께 간언하다.
    Prove to your majesty.
  • 폐하를 뵙고자 합니다.
    I'd like to see you.
  • 폐하, 부르셨사옵니까?
    Your majesty, have you called?
  • 폐하께서 저토록 완강하시니 이를 어쩌면 좋단 말이오.
    Your majesty is so stubborn that i can't help it.
    저도 몇 번이나 간청을 하였지만 폐하께서 생각을 바꾸시지는 않을 듯합니다.
    I have pleaded several times, but i don't think your majesty will change his mind.
  • 그대의 생각은 어떠하오?
    What do you think?
    지당한 말씀이시옵니다, 폐하.
    You're right, your majesty.
  • 폐하, 그러시면 아니 되옵니다.
    Your majesty, don't do that.
    네가 감히 임금의 말을 거역하려는 것이냐?
    How dare you disobey the king's word?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐하 (폐ː하) 폐하 (페ː하)

🗣️ 폐하 (陛下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78)