🌟 폐하 (陛下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐하 (
폐ː하
) • 폐하 (페ː하
)
🗣️ 폐하 (陛下) @ Ví dụ cụ thể
- 국왕 폐하. [국왕 (國王)]
- 황제 폐하, 부디 배알의 영광을 저희들에게 베풀어 주소서! [배알 (拜謁)]
- 황제 폐하 만만세! [만만세 (萬萬歲)]
- 여왕이 모습을 드러내자 시민들은 하나같이 “여왕 폐하 만만세!”를 외쳤다. [만만세 (萬萬歲)]
- 황제 폐하. [황제 (皇帝)]
- 여왕 폐하. [여왕 (女王)]
- 예, 여왕께 폐하의 말씀을 꼭 전해 드리고 오겠습니다. [여왕 (女王)]
- 예. 폐하. [거세하다 (去勢하다)]
🌷 ㅍㅎ: Initial sound 폐하
-
ㅍㅎ (
편히
)
: 몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp. -
ㅍㅎ (
포함
)
: 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó. -
ㅍㅎ (
표현
)
: 느낌이나 생각 등을 말, 글, 몸짓 등으로 나타내어 겉으로 드러냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU HIỆN, SỰ THỂ HIỆN: Việc thể hiện cảm giác hay suy nghĩ ra lời nói, bài viết, ngôn ngữ cử chỉ và làm lộ ra ngoài. -
ㅍㅎ (
피해
)
: 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó. -
ㅍㅎ (
평화
)
: 걱정이나 탈이 없이 조용하고 화목함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và hòa hợp không có lo lắng hay trở ngại gì. -
ㅍㅎ (
폐허
)
: 건물 등이 파괴되어 못 쓰게 된 터.
☆
Danh từ
🌏 BÃI HOANG TÀN, BÃI TAN HOANG: Chỗ mà tòa nhà... bị tàn phá không còn dùng được. -
ㅍㅎ (
품행
)
: 품성과 행실.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử. -
ㅍㅎ (
폭행
)
: 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác. -
ㅍㅎ (
폐해
)
: 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움.
☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ XẤU, HIỆU QUẢ GÂY HẠI: Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78)