🌟 (包)

Danh từ  

1. 일정한 양으로 싼 인삼을 세는 단위.

1. PO; GÓI: Đơn vị đếm nhân sâm được gói thành một lượng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인삼 두 .
    Two bags of ginseng.
  • 인삼 몇 .
    A few bags of ginseng.
  • 인삼 한 .
    A sack of ginseng.
  • 나는 인삼을 몇 쯤 사야 할지 몰라서 판매원에게 물어 보았다.
    I asked the salesman because i didn't know how many bags of ginseng to buy.
  • 내가 부모님께 인삼 열 를 선물로 드리자 부모님이 매우 좋아하셨다.
    My parents were very happy when i gave them ten bags of ginseng as a present.
  • 인삼 한 에 얼마예요?
    How much is a bag of ginseng?
    인삼 품종에 따라 달라요.
    It depends on the ginseng variety.

2. 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.

2. BAO: Túi to được làm bằng những thứ chất liệu như giấy, da hay vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀가루 한 .
    A sack of flour.
  • 시멘트 두 .
    Two bags of cement.
  • 쌀 몇 .
    A few bags of rice.
  • 밀가루 한 는 성인 남자가 지기에도 꽤 무거운 편이다.
    A sack of flour is quite heavy for an adult man to lose.
  • 우리는 식구가 많아서 쌀을 주문할 때 한 번에 몇 씩 주문한다.
    We have a large family, so we order a few bags at a time when we order rice.
  • 토마토 세 주문했어?
    Did you order three tomatoes?
    저는 네 로 듣고 네 포대 주문했는데요.
    I heard of your prisoner and ordered your sack.
Từ đồng nghĩa 부대(負袋): 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.
Từ đồng nghĩa 포대(包袋): 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110)