🌟 포괄되다 (包括 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상이나 현상이 하나의 범위 안에 묶여 넣어지다.

1. ĐƯỢC BAO QUÁT, ĐƯỢC BAO GỒM: Hiện tượng hay đối tượng nào đó được thu gọn vào trong một phạm vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범위에 포괄되다.
    Cover the scope.
  • 범주에 포괄되다.
    Included in the category.
  • 장르에 포괄되다.
    Be incorporated into the genre.
  • 한계에 포괄되다.
    Covers the limits.
  • 성리학과 양명학은 모두 유학 안에 포괄되는 학문의 갈래이다.
    Neo-confucianism and yang ming-hsi are all branches of learning that are covered within studying abroad.
  • 최근에는 연극이나 뮤지컬 같은 공연 예술이 대중문화의 범주에 포괄되고 있다.
    Recently, performing arts such as plays and musicals have been covered by the category of pop culture.
  • 이번에 교통사고 난 걸로 보험금을 받을 수 있을까?
    Can i get insurance money for a car accident this time?
    아마 약관에 교통사고 보상도 포괄돼 있을걸?
    The terms and conditions probably include compensation for traffic accidents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포괄되다 (포ː괄되다) 포괄되다 (포ː괄뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)