🌟 상향 (上向)

  Danh từ  

1. 위쪽을 향함. 또는 위쪽.

1. SỰ HƯỚNG LÊN TRÊN, HƯỚNG TRÊN: Sự hướng lên phía trên. Hoặc phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상향 곡선.
    Upward curve.
  • 상향 도로.
    Upward road.
  • 상향 운동.
    Upward motion.
  • 상향 이동.
    Upward movement.
  • 상향으로 조절하다.
    Adjust upward.
  • 상향 전등이 거실 천장을 환하게 밝혔다.
    The up-lights brightened the ceiling of the living room.
  • 점원은 키가 큰 손님을 위해 거울을 상향으로 조정하였다.
    The clerk adjusted the mirror upward for tall guests.
  • 우리는 어두운 시골길에 들어선 후 줄곧 상향 전조등을 켜고 달렸다.
    We've been running with up-the-headlights ever since we entered the dark countryside.
  • 천장에 벌레가 붙어 있는 것 같은데요?
    Looks like there's a bug on the ceiling.
    내가 자세히 좀 보게 그 전등 좀 상향으로 비춰 봐요.
    Please turn the light up a little so i can take a closer look.
Từ trái nghĩa 하향(下向): 아래쪽으로 향함. 또는 아래쪽., 힘이나 세력 등이 약해져 감., 물가나 …

2. 수치, 한도, 기준 등을 높임.

2. SỰ TĂNG LÊN: Sự nâng cao số trị, hạn mức, tiêu chuẩn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상향 조정.
    Upward adjustment.
  • 상향을 요구하다.
    Demand upward direction.
  • 상향으로 설정하다.
    Set upward.
  • 전셋값이 상향 현상을 보이면서 집을 구하기가 몹시 힘들어졌다.
    Jeonse prices have risen, making it very difficult to find a house.
  • 대학교 등록금에 대한 국가의 지원 금액이 상향 조정될 전망이다.
    The amount of state support for college tuition is expected to be raised.
  • 은행이 대출 금리를 상향 조정하면서 가계의 부담이 더욱 심화되었다.
    The burden on households intensified as banks raised lending rates.
  • 이번에 제가 바라던 점수보다 더 높은 점수를 받았어요.
    I got a higher score than i expected this time.
    그러면 다음엔 목표를 상향 조정해 보자.
    Then let's raise the target next time.

3. 상태나 정도 등이 좋아져 감.

3. SỰ HƯỚNG LÊN: Việc trạng thái hay mức độ…. tốt lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수준 상향.
    Level up.
  • 상향 추세.
    Upward trend.
  • 상향을 기대하다.
    Expect upward movement.
  • 상향을 보이다.
    Show upward movement.
  • 상향을 이루다.
    To form an upward tendency.
  • 업체는 품질 상향을 목표로 제품 개발에 들어갔다.
    The company has begun developing products with the aim of improving quality.
  • 경쟁이 치열해지면서 학생들의 성적도 상향 평준화를 보이고 있다.
    As competition intensifies, students' grades are also showing upward leveling.
  • 핸드폰을 바꿔야 하는데 뭐가 좋을까?
    I need to change my phone. what should i do?
    요즘 나오는 핸드폰들은 기능이 상향을 보이기 때문에 어떤 걸 골라도 상관없을 거야.
    These days, cell phones have an upward tendency in function, so it won't matter what you choose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상향 (상ː향)
📚 Từ phái sinh: 상향적, 상향하다

🗣️ 상향 (上向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160)