🌟 직매장 (直賣場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직매장 (
징매장
)
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 직매장
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104)