🌟 한탕

  Danh từ  

1. (속된 말로) 한 번의 일거리.

1. MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한탕을 노리다.
    Aim for a bath.
  • 한탕을 벌다.
    Make a hit.
  • 한탕을 벌이다.
    Take a beating.
  • 한탕을 잡다.
    Catch a bath.
  • 한탕을 챙기다.
    Take a bath.
  • 한탕을 하다.
    Take a bath.
  • 한탕에 빠지다.
    Fall into a bath.
  • 승규는 한탕을 노리고 도박에 뛰어들었다.
    Seung-gyu ventured into gambling for a bout.
  • 사기꾼은 많은 사람들을 속여 한탕을 챙겼다.
    The swindler tricked a lot of people into taking a bath.
  • 왜 이렇게 복권을 많이 샀어?
    Why did you buy so many lottery tickets?
    응, 인생 역전하게 한탕 벌어 보려구.
    Yeah, i'm going to make a life come around.
Từ tham khảo 한바탕: 어떤 일을 크게 한 번 벌임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탕 (한탕)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 한탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)