🌟 철폐되다 (撤廢 되다)

Động từ  

1. 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.

1. BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관세가 철폐되다.
    Tariffs are abolished.
  • 규정이 철폐되다.
    Regulations are lifted.
  • 법령이 철폐되다.
    Laws are repealed.
  • 제도가 철폐되다.
    The system is abolished.
  • 조항이 철폐되다.
    Provisions are abolished.
  • 사형 제도가 철폐되어야 한다고 주장하는 사람들이 늘고 있다.
    More and more people are calling for the abolition of the death penalty.
  • 협상을 통해 근로자들에게 불합리한 회사의 규정이 철폐되었다.
    Negotiations have lifted the company's regulations that are unreasonable to workers.
  • 이번 회의에 나온 건의 사항은 무엇이 있었습니까?
    What suggestions did you have for this meeting?
    몇 년 전에 철폐된 복지 제도를 되살리자는 의견이 있었습니다.
    There was an idea to revive the welfare system that was abolished several years ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철폐되다 (철폐되다) 철폐되다 (철페뒈다)
📚 Từ phái sinh: 철폐(撤廢): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.

🗣️ 철폐되다 (撤廢 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43)