🌟 철폐되다 (撤廢 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철폐되다 (
철폐되다
) • 철폐되다 (철페뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 철폐(撤廢): 전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.
🗣️ 철폐되다 (撤廢 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 조속히 철폐되다. [조속히 (早速히)]
🌷 ㅊㅍㄷㄷ: Initial sound 철폐되다
-
ㅊㅍㄷㄷ (
철폐되다
)
: 전에 있던 제도나 규칙 등이 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ BÃI BỎ, ĐƯỢC BÃI BỎ: Quy tắc hay chế độ... đã có trước đó được xóa bỏ. -
ㅊㅍㄷㄷ (
체포되다
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다.
Động từ
🌏 BỊ BẮT GIỮ: Người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội bị bắt. -
ㅊㅍㄷㄷ (
출품되다
)
: 전시회 등에 작품이나 물품이 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG BÀY, ĐƯỢC ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Tác phẩm hay vật phẩm... được đưa ra hội chợ triển lãm... -
ㅊㅍㄷㄷ (
출판되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Bài viết, tranh ảnh hay bản nhạc được làm thành sách rồi đưa ra công chúng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43)