🌟 한턱

☆☆☆   Danh từ  

1. 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.

1. SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한턱을 내다.
    Treat.
  • 한턱을 쏘다.
    Shoot a treat.
  • 한턱을 쓰다.
    Have a treat.
  • 한턱을 바라다.
    Hope for a treat.
  • 유민이는 취직한 기념으로 친구들에게 한턱을 냈다.
    Yoomin gave a treat to his friends in commemoration of his employment.
  • 동아리 선배는 정기 공연이 끝나고 후배들에게 한턱을 내기로 약속했다.
    The club senior promised to treat his juniors after the regular performance.
  • 집안 살림이 넉넉한 민준이는 한턱 쓰기를 좋아해 항상 자기가 계산했다.
    Min-jun, who is well-off in the family, liked to spend a meal, so he always paid for it.
  • 시험 합격하면 한턱 쏴.
    If you pass the exam, treat me.
    응, 알았어. 내가 거하게 한 번 살게!
    Yeah, i got it. i'll buy you a big one!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한턱 (한턱) 한턱이 (한터기) 한턱도 (한턱또) 한턱만 (한텅만)
📚 Từ phái sinh: 한턱하다: 한바탕 남에게 음식을 대접하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 한턱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78)