🌟 한턱
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한턱 (
한턱
) • 한턱이 (한터기
) • 한턱도 (한턱또
) • 한턱만 (한텅만
)
📚 Từ phái sinh: • 한턱하다: 한바탕 남에게 음식을 대접하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 한턱 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 한턱
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78)