🌟 학자적 (學者的)

Danh từ  

1. 학자의 자질이나 자세를 갖춘 것.

1. TÍNH HỌC GIẢ: Sự có được tư thế hay tư chất của học giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학자적인 성향.
    A scholarly inclination.
  • 학자적인 소양.
    Scholarly knowledge.
  • 학자적인 태도.
    Academic attitude.
  • 학자적인 호기심.
    Academic curiosity.
  • 학자적으로 훌륭하다.
    Excellent academically.
  • 김 교수는 좋은 논문도 많이 내고 학자적으로는 훌륭한 평가를 받았다.
    Professor kim also published many good papers and received excellent academic reviews.
  • 지수는 책 읽기를 좋아하고 공부하기를 좋아하는 학자적인 성향을 가지고 있었다.
    Jisoo had a scholarly inclination to like to read and study.
  • 승규가 자기 논문을 표절해서 다른 곳에 발표한 일로 크게 꾸중을 들었다면서?
    I heard seung-gyu was severely scolded for plagiarizing his thesis and publishing it elsewhere.
    응, 교수님께서 학자적인 양심을 버린 일이라고 호되게 꾸중하셨대.
    Yeah, the professor severely scolded me for abandoning my scholarly conscience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학자적 (학짜적)
📚 Từ phái sinh: 학자(學者): 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.

🗣️ 학자적 (學者的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)