🌟 학자적 (學者的)

Danh từ  

1. 학자의 자질이나 자세를 갖춘 것.

1. TÍNH HỌC GIẢ: Sự có được tư thế hay tư chất của học giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학자적인 성향.
    A scholarly inclination.
  • Google translate 학자적인 소양.
    Scholarly knowledge.
  • Google translate 학자적인 태도.
    Academic attitude.
  • Google translate 학자적인 호기심.
    Academic curiosity.
  • Google translate 학자적으로 훌륭하다.
    Excellent academically.
  • Google translate 김 교수는 좋은 논문도 많이 내고 학자적으로는 훌륭한 평가를 받았다.
    Professor kim also published many good papers and received excellent academic reviews.
  • Google translate 지수는 책 읽기를 좋아하고 공부하기를 좋아하는 학자적인 성향을 가지고 있었다.
    Jisoo had a scholarly inclination to like to read and study.
  • Google translate 승규가 자기 논문을 표절해서 다른 곳에 발표한 일로 크게 꾸중을 들었다면서?
    I heard seung-gyu was severely scolded for plagiarizing his thesis and publishing it elsewhere.
    Google translate 응, 교수님께서 학자적인 양심을 버린 일이라고 호되게 꾸중하셨대.
    Yeah, the professor severely scolded me for abandoning my scholarly conscience.

학자적: being scholarly; being learned; being erudite,がくしゃてき【学者的】,(n.) académique, intellectuel,académico, estudioso,علميّ,эрдэмтний,tính học giả,ที่เป็นนักวิชาการ, ที่เป็นผู้เชี่ยวชาญ, ที่มีลักษณะเป็นนักวิชาการ, ที่มีลักษณะเป็นผู้เชี่ยวชาญ,ilmiah, akademis,учёный,学者的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학자적 (학짜적)
📚 Từ phái sinh: 학자(學者): 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.

🗣️ 학자적 (學者的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Luật (42)