🌟 하달되다 (下達 되다)

Động từ  

1. 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내려지거나 전달되다.

1. ĐƯỢC TRUYỀN XUỐNG: Mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người cấp trên hay cơ quan cao hơn được truyền đạt hoặc truyền xuống người cấp dưới hoặc cơ quan thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하달된 공문.
    An official document issued.
  • 명령이 하달되다.
    Orders are issued.
  • 지시가 하달되다.
    Orders are issued.
  • 지침이 하달되다.
    Directives are issued.
  • 특명이 하달되다.
    Special orders are issued.
  • 각 부서로 이메일 사용 금지령이 하달됐다.
    E-mail bans have been issued to each department.
  • 공격을 개시하라는 장군의 명령이 군사들에게 하달됐다.
    The general's order to launch an attack was issued to the soldiers.
  • 사무실이 왜 이렇게 춥죠?
    Why is the office so cold?
    전력을 아끼라는 정부의 지침이 각 관공서에 하달됐거든요.
    The government's directive to save electricity was given to each government office.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하달되다 (하ː달되다) 하달되다 (하ː달뒈다)
📚 Từ phái sinh: 하달(下達): 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아…

🗣️ 하달되다 (下達 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)