🌟
함몰되다
(陷沒 되다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
함몰되다
(함ː몰되다
)
•
함몰되다
(함ː몰뒈다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
함몰되다
(陷沒 되다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
함몰되다
-
: 이름이 불리다.
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi.
-
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất.
-
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ.
-
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống.
-
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.