🌟 함몰되다 (陷沒 되다)

Động từ  

1. 물속이나 땅속에 빠지게 되다.

1. BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 함몰되다.
    Buildings sink.
  • 다리가 함몰되다.
    Bridge sink.
  • 홍수에 함몰되다.
    Drowned in a flood.
  • 순식간에 함몰되다.
    Sink in a flash.
  • 한순간에 함몰되다.
    Immerse in a moment.
  • 건물이 함몰되어 사람들이 잔해 더미에 갇혔다.
    Buildings were sunk and people were trapped in piles of rubble.
  • 해일이 밀어닥치자 건물들이 순식간에 함몰되었다.
    The buildings were sunk in a flash as the tidal wave hit them.
  • 비가 제발 그쳐야 할 텐데.
    I hope the rain stops.
    벌써 이웃 마을은 둑이 터져서 함몰됐대.
    The neighboring village's already sunk by a bank.

2. 일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어지다.

2. BỊ CHÌM NGHỈM: Đồ vật hay công việc bị hỏng hoàn toàn nên không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성이 함몰되다.
    Castle sink.
  • 요새가 함몰되다.
    The fort is sunk.
  • 진지가 함몰되다.
    A position is sunk.
  • 완전히 함몰되다.
    Be completely sunk.
  • 한순간에 함몰되다.
    Immerse in a moment.
  • 폭격을 받은 적의 진지는 완전히 함몰되었다.
    The bombed enemy's position was completely sunk.
  • 요새는 함몰되었고 생존자는 단 한 명도 없었다.
    The fort was sunk and there was not a single survivor.
  • 공장에서 폭발이 났다면서요?
    I heard there was an explosion at the factory.
    네, 완전히 함몰되어서 흔적도 찾을 수 없었어요.
    Yes, i was completely sunk and couldn't find any trace.

3. 일정한 힘을 받아 표면이 안쪽으로 움푹 들어가게 되다.

3. BỊ HÕM VÀO: Chịu lực nhất định rồi bề mặt trở nên lõm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 함몰된 부위.
    Dropped area.
  • 함몰된 상처.
    A sunken wound.
  • 지반이 함몰되다.
    Ground subsides.
  • 지붕이 함몰되다.
    The roof falls.
  • 두개골이 함몰되다.
    The skull is sunk.
  • 민준이는 교통사고를 당해 두개골이 함몰되었다.
    Minjun was involved in a car accident and his skull was sunk.
  • 함몰된 상처에 약을 바르며 치료하니 며칠 사이에 새 살이 돋았다.
    Treat the sunken wound with medicine and new flesh in a few days.
  • 어제 저녁에 눈이 많이 왔는데 피해는 없어?
    It snowed a lot last night. is there any damage?
    눈 무게를 못 이겨 지붕이 함몰돼서 지금 고치는 중이야.
    I can't handle the weight of the snow, the roof's sunk, and i'm fixing it now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함몰되다 (함ː몰되다) 함몰되다 (함ː몰뒈다)
📚 Từ phái sinh: 함몰(陷沒): 물속이나 땅속에 빠짐., 일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어짐. 또는 아…

🗣️ 함몰되다 (陷沒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)