🌟 학점 (學點)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학점 (
학쩜
)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 학점 (學點) @ Ví dụ cụ thể
- 필수 학점. [필수 (必修)]
- 학점은 잘 나왔어? [필수 (必修)]
- 두 학교 사이에 학점 교류가 협정되면서 우리 학교 학생은 외국에서도 수업을 들을 수 있게 됐다. [협정되다 (協定되다)]
- 이수 학점. [이수 (履修)]
- 졸업 최저 이수 학점이 몇 학점인가요? [이수 (履修)]
- 백 학점입니다. [이수 (履修)]
- 신청한 학점. [신청하다 (申請하다)]
- 지혜는 올해 졸업을 하려면 최소한 15학점은 신청해야 한다. [신청하다 (申請하다)]
- 그럼 학점 관리에 신경을 써야겠구나. [조기 졸업 (早期卒業)]
- 재수강 학점. [재수강 (再受講)]
- 이번 학기에 듣는 과목 중에서 두 과목이 지난 학기에 학점이 나빠서 다시 듣는 재수강 과목이다. [재수강 (再受講)]
- 학점 잘 받으려면 무슨 책을 읽으라디? [-으라디]
🌷 ㅎㅈ: Initial sound 학점
-
ㅎㅈ (
환전
)
: 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 바로 이 시간에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ, chính vào thời gian này. -
ㅎㅈ (
형제
)
: 형과 남동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai. -
ㅎㅈ (
휴지
)
: 쓸모없는 종이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이 한 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT MÌNH: Một người mà không có người khác. -
ㅎㅈ (
한잔
)
: 간단하게 한 차례 마시는 차나 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘT LY, VIỆC UỐNG MỘT CHÉN: Rượu hay trà uống một lần một cách đơn giản. -
ㅎㅈ (
현재
)
: 지금 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TẠI: Bây giờ lúc này. -
ㅎㅈ (
혼자
)
: 다른 사람 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Không có người khác. -
ㅎㅈ (
환자
)
: 몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương. -
ㅎㅈ (
행정
)
: 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc. -
ㅎㅈ (
협조
)
: 힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ. -
ㅎㅈ (
화장
)
: 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt. -
ㅎㅈ (
화제
)
: 이야기의 제목.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện. -
ㅎㅈ (
확장
)
: 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ NỚI RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ BÀNH TRƯỚNG: Việc làm cho quy mô công trình, dự án, thế lực... lớn thêm và rộng ra. -
ㅎㅈ (
회장
)
: 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội. -
ㅎㅈ (
흔적
)
: 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua. -
ㅎㅈ (
화재
)
: 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy. -
ㅎㅈ (
한자
)
: 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng. -
ㅎㅈ (
현장
)
: 사물이 현재 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật. -
ㅎㅈ (
효자
)
: 부모를 잘 모시어 받드는 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo. -
ㅎㅈ (
학자
)
: 특정 학문을 아주 잘 아는 사람. 또는 학문을 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC GIẢ: Người biết rất giỏi một chuyên ngành. Hoặc người nghiên cứu về chuyên ngành.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)