🌟 학점 (學點)

  Danh từ  

1. 대학 또는 대학원에서 학생이 들어야 하는 수업의 양을 계산하는 단위.

1. TÍN CHỈ: Đơn vị tính lượng giờ giảng mà học sinh phải nghe ở đại học hoặc cao học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸업 학점.
    Graduation credit.
  • 학점을 따다.
    Get credit.
  • 학점을 이수하다.
    Complete a credit.
  • 학점을 취득하다.
    Get credit.
  • 학점으로 인정하다.
    Accept credit.
  • 이 실험 과목은 주당 네 시간 수업에 삼 학점이다.
    This subject is three credits in a four-hour class per week.
  • 나는 학점 계산을 잘못해서 졸업 학점을 다 이수하지 못하는 바람에 졸업을 미루었다.
    I delayed my graduation because i failed to complete my graduation credits due to my mistake in calculating my credits.
  • 너 이번 학기에 몇 학점 들어?
    How many credits are you taking this semester?
    이십일 학점 꽉 채워서 듣고 졸업하려고.
    I'm going to take twenty full-day credits and graduate.

2. 대학 또는 대학원에서 성적을 표시하는 단위.

2. ĐIỂM, XẾP LOẠI: Đơn vị thể hiện thành tích ở đại học hay cao học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고 학점.
    Highest credit.
  • 학점이 나쁘다.
    Bad grades.
  • 학점이 좋다.
    Good grades.
  • 학점을 받다.
    Get credit.
  • 학점을 주다.
    Give credit.
  • 나는 졸업할 때 만점에 가까운 높은 학점을 받아 좋은 회사에 취직할 수 있었다.
    When i graduated, i got a high grade close to perfect score, so i could get a job in a good company.
  • 나는 등록금을 마련하기 위해 아르바이트를 하느라 공부를 못 해서 학점이 계속 좋지 않았다.
    I didn't get good grades because i couldn't study because i was working part-time to raise tuition.
  • 학점 잘 나왔어?
    How's your grade?
    응. 다행히 이번 학기에는 전 과목에서 좋은 점수를 받았어.
    Yeah. fortunately, i got good grades in all the subjects this semester.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학점 (학쩜)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 학점 (學點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)