🌟 포용 (包容)

  Danh từ  

1. 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.

1. SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너그러운 포용.
    Generous tolerance.
  • 완전한 포용.
    Complete engagement.
  • 포용의 폭.
    Width of engagement.
  • 포용과 단합.
    Inclusion and unity.
  • 포용과 이해.
    Embracing and understanding.
  • 포용을 보이다.
    Show tolerance.
  • 그는 예전에 비해 포용의 폭이 넓어졌다.
    He's more inclusive than he used to be.
  • 아버지께서는 너그러운 포용으로 내 잘못을 이해하고 타일러 주셨다.
    My father understood my fault and tiled me with his generous embrace.
  • 나는 나이가 들수록 사려 깊고 적합한 포용이 어떤 것인지 생각하게 된다.
    As i get older, i come to think of what kind of thoughtful and appropriate engagement is.
  • 사람이 포용을 할 줄도 알아야지. 어쩌면 그렇게 원칙만 고수하나?
    A man should know how to embrace. how come you're sticking to the principle?
    아무리 그렇게 말씀하셔도 이번 사건은 그냥 넘어가지 않을 겁니다.
    No matter how much you say so, this case won't go away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포용 (포ː용)
📚 Từ phái sinh: 포용하다(包容하다): 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15)