🌟 필터 (filter)

Danh từ  

1. 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치.

1. THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필터 손상.
    Filter damage.
  • 고성능 필터.
    High-performance filters.
  • 공기 청정기 필터.
    Air purifier filter.
  • 에어컨 필터.
    Air conditioning filter.
  • 정수기 필터.
    Water purifier filter.
  • 청소기 필터.
    Cleaner filter.
  • 필터를 갈다.
    Replacing filters.
  • 필터를 개발하다.
    Develop a filter.
  • 필터를 교체하다.
    Replace the filter.
  • 살균 필터를 통해 세균 오염을 예방하고 깨끗한 물을 먹을 수 있다.
    Sterilizing filters prevent bacterial contamination and allow you to drink clean water.
  • 봄철에는 정기적으로 에어컨 필터를 교체하여 실내 공기를 쾌적하게 유지하는 것이 좋다.
    It is recommended that the air conditioner filter be changed regularly in spring to keep the indoor air pleasant.
  • 에어컨에서 나오는 공기가 탁한 것 같아.
    I think the air from the air conditioner is cloudy.
    응, 그럼 필터를 청소하도록 하자.
    Yeah, let's clean the filter then.
Từ tham khảo 여과기(濾過器): 액체 속에 들어 있는 알갱이나 가라앉은 물질을 걸러 내는 데 쓰는 기구.

3. 빛의 파장에 따라 선택적으로 빛을 통과시키거나 차단하는 기능을 하는 색유리.

3. KÍNH LỌC: Kính màu có chức năng ngăn chặn hoặc cho thông qua ánh sáng mang tính chọn lựa theo bước sóng của ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필터 십 여종.
    A dozen filters.
  • 광학용 필터.
    An optical filter.
  • 반도체 필터.
    Semiconductor filters.
  • 사진 필터.
    Picture filters.
  • 촬영 필터.
    Filtering filter.
  • 사진 기사는 고급용 사진 필터를 사용하여 밖에서 노출되는 빛에 대하여 차광 효과를 내었다.
    Photographers used high-grade photographic filters to create a light-lighting effect on the light exposed outside.
  • 새로 개발한 실험 기구는 자외선 필터가 장착되어 있어 자외선을 차단해 줌으로써 피부와 눈을 보호해 준다.
    The newly developed experimental apparatus is equipped with ultraviolet filters to protect the skin and eyes by blocking uv rays.
  • 나 전자파를 예방할 수 있는 전자파 필터 하나 샀어.
    I bought an electromagnetic filter that can prevent electromagnetic waves.
    잘했어. 우리는 전자파에 하루 종일 노출되어 있으니까 전자파 차단 제품이 꼭 필요해.
    Good job. we're exposed to electromagnetic waves all day long, so we really need electromagnetic wave blocking products.

5. 담배의 진을 걸러 내기 위해 담배 끝부분에 붙여 입에 물게 된 부분.

5. ĐẦU LỌC: Bộ phận gắn vào đầu mút của thuốc lá rồi hút bằng miệng để ngăn cặn (sỉn) của thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담배 필터.
    Tobacco filter.
  • 필터가 달리다.
    There is a filter run.
  • 필터가 없어지다.
    The filter is gone.
  • 필터가 타다.
    The filter burns.
  • 필터를 태우다.
    Burn the filter.
  • 민준이는 필터만 남은 담배를 마지막으로 깊게 빨아들이고는 재떨이에 버렸다.
    Min-jun sucked the cigarette with only the filter at the end and threw it in the ashtray.
  • 그는 담배의 필터의 윗부분이 다 타들어 가기 전까지 담배를 피우며 멍하니 하늘만 바라보았다.
    He only stared blankly at the sky, smoking until the top of the filter of the cigarette burned down.
  • 필터 담배를 피우는 게 어때?
    Why don't you smoke a filter?
    그게 그거지 뭐. 담배 피우면 건강에 나쁜 건 똑같아.
    That's what it is. it's the same thing that smoking is the same.

🗣️ 필터 (filter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)