🌟 필터 (filter)
Danh từ
🗣️ 필터 (filter) @ Ví dụ cụ thể
- 정수기 필터. [정수기 (淨水器)]
- 정수기 회사는 두 달에 한 번씩 고객들의 집을 방문해 필터를 교체해 주었다. [정수기 (淨水器)]
- 여과 필터. [여과 (濾過)]
- 공기 정화기의 필터. [공기 정화기 (空氣淨化器)]
🌷 ㅍㅌ: Initial sound 필터
-
ㅍㅌ (
필통
)
: 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì... -
ㅍㅌ (
파티
)
: 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó. -
ㅍㅌ (
팬티
)
: 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới. -
ㅍㅌ (
폭탄
)
: 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người. -
ㅍㅌ (
패턴
)
: 일정한 틀이나 형태 또는 유형.
☆
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định. -
ㅍㅌ (
풍토
)
: 어떤 지역의 기후와 토지의 상태.
☆
Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó. -
ㅍㅌ (
피트
)
: 길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 FEET: Đơn vị của chiều dài. -
ㅍㅌ (
포탈
)
: 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả -
ㅍㅌ (
필터
)
: 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng. -
ㅍㅌ (
포탄
)
: 대포의 탄알.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo. -
ㅍㅌ (
파탄
)
: 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng. -
ㅍㅌ (
파트
)
: 전체를 구성하는 일부분.
Danh từ
🌏 PHẦN, KHU: Một bộ phận cấu thành nên toàn thể. -
ㅍㅌ (
평탄
)
: 바닥이 고르고 넓음.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG PHẲNG: Việc nền đất rộng rãi và đều như nhau. -
ㅍㅌ (
핀트
)
: 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)