🌟 이완시키다 (弛緩 시키다)

Động từ  

1. 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기를 풀리게 하다.

1. LÀM GIẢM NHẸ, LÀM DỊU ĐI: Làm cho bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이완시키는 조치.
    Relaxing measures.
  • 긴장을 이완시키다.
    Relax tension.
  • 신경을 이완시키다.
    Relax one's nerves.
  • 정신을 이완시키다.
    Relax one's mind.
  • 빨리 이완시키다.
    To relax quickly.
  • 승규는 매일 명상을 통해 심신의 긴장을 이완시킨다.
    Seung-gyu relaxes his mind and body through meditation every day.
  • 대통령은 농담으로 경직돼 있던 분위기를 한층 이완시키셨다.
    The president relaxed the tense atmosphere with his jokes.

2. 굳어서 뻣뻣해진 근육을 풀리게 하다.

2. LÀM MỀM ĐI, LÀM LỎNG ĐI: Làm cho cơ bắp bị căng cứng được dãn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이완시키는 동작.
    Relaxing motion.
  • 이완시키는 약품.
    A relaxing drug.
  • 이완시키는 체조.
    Relaxing gymnastics.
  • 근육을 이완시키다.
    Relax muscles.
  • 혈관을 이완시키다.
    Relax a blood vessel.
  • 뜨거운 물로 찜질을 하면 뭉쳤던 근육을 이완시키는 데 도움이 된다.
    Steaming with hot water helps relax the clumped muscles.
  • 운동은 혈관을 수축시켰다 이완시켰다 해서 혈액 순환이 빨라지게 한다.
    Exercise constricts blood vessels. relaxing makes blood circulation faster.
  • 선생님, 목덜미가 뻣뻣하고 아픈데 어떻게 해야 하죠?
    Sir, what should i do if my neck is stiff and sore?
    주기적으로 목의 경직된 근육을 이완시켜 주는 체조를 하세요.
    Regularly do gymnastics to relax the stiff muscles in the neck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이완시키다 (이완시키다)
📚 Từ phái sinh: 이완(弛緩): 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀림., 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀림.

💕Start 이완시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88)