🌟 이완시키다 (弛緩 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이완시키다 (
이완시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 이완(弛緩): 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀림., 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀림.
🌷 ㅇㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 이완시키다
-
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
입원시키다
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지내게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP VIÊN: Làm cho vào ở bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
이완시키다
)
: 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기를 풀리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIẢM NHẸ, LÀM DỊU ĐI: Làm cho bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa. -
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
오염시키다
)
: 더러운 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 GÂY Ô NHIỄM: Làm cho trở thành trạng thái dơ bẩn.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88)