🌟 이완시키다 (弛緩 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이완시키다 (
이완시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 이완(弛緩): 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀림., 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀림.
🌷 ㅇㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 이완시키다
-
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
입원시키다
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지내게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP VIÊN: Làm cho vào ở bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
이완시키다
)
: 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기를 풀리게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIẢM NHẸ, LÀM DỊU ĐI: Làm cho bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa. -
ㅇㅇㅅㅋㄷ (
오염시키다
)
: 더러운 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 GÂY Ô NHIỄM: Làm cho trở thành trạng thái dơ bẩn.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11)